401 |
2.000756.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
402 |
2.000748.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
403 |
2.002189.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
404 |
2.000554.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
405 |
2.000522.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
406 |
1.000893.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
407 |
2.000513.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
408 |
1.001695.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
409 |
2.000497.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
410 |
2.000547.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
411 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
412 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
413 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
414 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
415 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
416 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
417 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
418 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
419 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
420 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
421 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
422 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
423 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
424 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
425 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
426 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
427 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
428 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
429 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
430 |
1.012536 |
Phê duyệt dự án, phương án hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
431 |
1.012535 |
Phê duyệt dự án, kế hoạch liên kết thực hiện các hoạt động hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị triển khai trên địa bàn 01 huyện (thị xã, thành phố) |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
432 |
1.012531.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
433 |
1.007919.000.00.00.H18 |
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
434 |
1.012533.000.00.00.H18 |
Tuyển chọn Tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
435 |
1.012537.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
436 |
1.012537.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
437 |
1.012538.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
438 |
1.012538.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
439 |
1.012533.000.00.00.H18 |
Tuyển chọn tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
440 |
1.012582.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
441 |
1.012580.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
442 |
1.012585.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
443 |
1.012584.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
444 |
1.012586.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
445 |
1.012593.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
446 |
1.012592.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
447 |
1.012591.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
448 |
1.012590.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
449 |
1.012588.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
450 |
1.012596.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|