Trang chủ - Hình bầu cua tôm cá

Baner Toàn trang
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI CẬP NHẬT
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
101 1.001731.000.00.00.H18 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
102 2.000777.000.00.00.H18 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
103 2.000291.000.00.00.H18 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
104 1.000669.000.00.00.H18 Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
105 2.000298.000.00.00.H18 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
106 2.000294.000.00.00.H18 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
107 1.000684.000.00.00.H18 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
108 2.000744.000.00.00.H18 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
109 1.004946.000.00.00.H18 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
110 1.004944.000.00.00.H18 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
111 1.004959.000.00.00.H18 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
112 1.004964.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
113 1.003141.000.00.00.H18 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
114 1.002662.000.00.00.H18 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
115 1.001228.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
116 1.001220.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
117 2.000414.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
118 2.000402.000.00.00.H18 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
119 1.000843.000.00.00.H18 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
120 2.000385.000.00.00.H18 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
121 2.000374.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
122 1.000804.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
123 2.000364.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
124 2.000356.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
125 2.000267.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
126 1.000316.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
127 1.003841.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp huyện) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
128 1.003827.000.00.00.H18 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
129 1.003807.000.00.00.H18 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp huyện) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
130 1.003783.000.00.00.H18 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội (cấp huyện) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
131 1.003757.000.00.00.H18 Thủ tục đổi tên hội (cấp huyện) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
132 1.003732.000.00.00.H18 Thủ tục hội tự giải thể (cấp huyện) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
133 1.001212.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
134 1.001204.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
135 1.001199.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
136 1.005384.000.00.00.H18 Thủ tục thi tuyển công chức Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
137 1.005385.000.00.00.H18 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
138 1.004875.000.00.00.H18 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
139 2.001211.000.00.00.H18 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
140 2.000181.000.00.00.H18 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
141 2.000150.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
142 2.000615.000.00.00.H18 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
143 2.000162.000.00.00.H18 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
144 2.000629.000.00.00.H18 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
145 2.000620.000.00.00.H18 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
146 2.000633.000.00.00.H18 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
147 2.001240.000.00.00.H18 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
148 1.001279.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
149 1.005462.000.00.00.H18 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
150 2.000599.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây