Trang chủ - Hình bầu cua tôm cá

Baner Toàn trang
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI CẬP NHẬT
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
51 1.004475.000.00.00.H18 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
52 2.001809.000.00.00.H18 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
53 1.004444.000.00.00.H18 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
54 1.004442.000.00.00.H18 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
55 1.001639.000.00.00.H18 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
56 1.005143.000.00.00.H18 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
57 1.005108.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
58 1.005099.000.00.00.H18 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
59 1.005092.000.00.00.H18 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
60 2.001914.000.00.00.H18 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
61 2.001904.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
62 2.001839.000.00.00.H18 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
63 1.004515.000.00.00.H18 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
64 2.001824.000.00.00.H18 Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
65 1.002407.000.00.00.H18 Xét, cấp học bổng chính sách Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
66 1.001714.000.00.00.H18 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
67 1.001000.000.00.00.H18 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
68 2.000884.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
69 2.000635.000.00.00.H18 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
70 2.000815.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
71 2.000913.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
72 2.000927.000.00.00.H18 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
73 2.000942.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
74 2.001044.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
75 2.000843.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
76 2.000992.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
77 2.001008.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
78 2.001050.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
79 2.001052.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
80 2.001885.000.00.00.H18 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
81 2.001884.000.00.00.H18 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
82 2.001880.000.00.00.H18 Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
83 2.001786.000.00.00.H18 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
84 1.000047.000.00.00.H18 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
85 1.005435.000.00.00.H18 Mua hóa đơn lẻ Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
86 1.003456.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
87 1.003459.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
88 1.003471.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
89 1.003347.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
90 2.001627.000.00.00.H18 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
91 1.003434.000.00.00.H18 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
92 1.004498.000.00.00.H18 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
93 1.003956.000.00.00.H18 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
94 2.000286.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
95 2.000282.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
96 2.000477.000.00.00.H18 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
97 1.001776.000.00.00.H18 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
98 1.001758.000.00.00.H18 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
99 1.001753.000.00.00.H18 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
100 1.001739.000.00.00.H18 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây