Trang chủ - Hình bầu cua tôm cá

Baner Toàn trang
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI CẬP NHẬT
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
451 1.012599.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
452 1.012598.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
453 1.012600.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
454 1.012601.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
455 1.012603.000.00.00.H18 THỦ TỤC THÔNG BÁO MỞ LỚP BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 2 ĐIỀU 41 CỦA LUẬT TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO (CẤP HUYỆN) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
456 1.012602.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
457 1.012579.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá )
458 1.001645.000.00.00.H18 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh; dự án đầu tư xây dựng hồ chứa, đập dâng trên dòng chính lưu vực sông nội tỉnh thuộc trường hợp phải xin phép....... Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
459 1.001662.000.00.00.H18 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
460 1.012694.000.00.00.H18 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
461 1.012695.000.00.00.H18 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
462 1.012693.000.00.00.H18 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá )
463 2.002635.000.00.00.H18 Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
464 1.005378.000.00.00.H18 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
465 1.005377.000.00.00.H18 Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
466 1.005280.000.00.00.H18 Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
467 2.002123.000.00.00.H18 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
468 1.005277.000.00.00.H18 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
469 2.001973.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
470 1.005010.000.00.00.H18 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
471 1.004982.000.00.00.H18 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
472 1.004979.000.00.00.H18 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
473 2.001958.000.00.00.H18 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
474 1.004901.000.00.00.H18 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
475 2.002636.000.00.00.H18 Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
476 2.002637.000.00.00.H18 Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023 Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
477 2.002638.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
478 2.002639.000.00.00.H18 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
479 2.002640.000.00.00.H18 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
480 2.002641.000.00.00.H18 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
481 2.002642.000.00.00.H18 Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
482 2.002643.000.00.00.H18 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
483 2.002644.000.00.00.H18 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
484 2.002645.000.00.00.H18 Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
485 2.002646.000.00.00.H18 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
486 2.002648.000.00.00.H18 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
487 2.002649.000.00.00.H18 Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
488 2.002650.000.00.00.H18 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
489 1.012568.000.00.00.H18 Giao tài sản kết cầu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
490 1.012569.000.00.00.H18 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
491 2.000535.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
492 2.000591.000.00.00.H18 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
493 1.012811.000.00.00.H18 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
494 1.012812.000.00.00.H18 Hòa giải tranh chấp đất đai UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá )
495 1.012836.000.00.00.H18 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
496 1.012837.000.00.00.H18 Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
497 1.012810.000.00.00.H18 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
498 1.012808.000.00.00.H18 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
499 1.012809.000.00.00.H18 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư. Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
500 1.012816.000.00.00.H18 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây