251 |
1.004941.000.00.00.H18 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
252 |
2.001944.000.00.00.H18 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
253 |
2.001947.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
254 |
2.001942.000.00.00.H18 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
255 |
1.001167.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
256 |
1.001156.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
257 |
1.001109.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
258 |
1.001098.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
259 |
1.001090.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
260 |
1.001085.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
261 |
1.001078.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
262 |
1.001055.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
263 |
2.000509.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
264 |
1.001028.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
265 |
1.000775.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
266 |
2.000346.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
267 |
2.000337.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
268 |
1.000748.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
269 |
2.000305.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
270 |
1.004875.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
271 |
1.004082.000.00.00.H18 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
272 |
2.001211.000.00.00.H18 |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
273 |
2.002228.000.00.00.H18 |
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
274 |
2.002226.000.00.00.H18 |
Thông báo thành lập tổ hợp tác |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
275 |
2.002227.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi tổ hợp tác |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
276 |
2.002165.000.00.00.H18 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
277 |
2.001035.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
278 |
2.000206.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
279 |
2.000184.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
280 |
2.000950.000.00.00.H18 |
Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
281 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
282 |
1.002211.000.00.00.H18 |
Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
283 |
2.000930.000.00.00.H18 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
284 |
2.002080.000.00.00.H18 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
285 |
1.003596.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông hình bầu cua tôm cá
(cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
286 |
2.000986.000.00.00.H18 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
287 |
2.001023.000.00.00.H18 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
288 |
1.006391.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
289 |
2.001659.000.00.00.H18 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
290 |
2.002402.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
291 |
2.002396.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
292 |
2.002400.000.00.00.H18 |
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
293 |
2.002403.000.00.00.H18 |
Thủ tục thực hiện việc giải trình |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
294 |
2.002401.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
295 |
2.002409.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
296 |
1.010091.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
297 |
1.010092.000.00.00.H18 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
298 |
1.010736.000.00.00.H18 |
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
299 |
1.010803.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
300 |
1.010805.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|