201 |
1.010829.000.00.00.H18 |
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
202 |
2.002481.000.00.00.H18 |
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
203 |
1.010944.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
204 |
2.002500.000.00.00.H18 |
Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
205 |
1.010938.000.00.00.H18 |
Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
206 |
1.010939.000.00.00.H18 |
Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
207 |
1.010940.000.00.00.H18 |
Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
208 |
1.011550.000.00.00.H18 |
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh. |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
209 |
1.011548.000.00.00.H18 |
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
210 |
2.002156.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tuyển công chức |
Ủy ban nhân dân hình bầu cua tôm cá
|
|
211 |
1.004002.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
212 |
1.003930.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
213 |
1.004492.000.00.00.H18 |
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
214 |
1.004485.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
215 |
1.004443.000.00.00.H18 |
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
216 |
1.004441.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
217 |
2.001810.000.00.00.H18 |
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
218 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
219 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
220 |
2.000815.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
221 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
222 |
2.000927.000.00.00.H18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
223 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
224 |
2.001019.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
225 |
2.001016.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
226 |
2.001406.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
227 |
2.001009.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
228 |
2.001457.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
229 |
2.001449.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
230 |
1.003446.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
231 |
1.003440.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
232 |
2.001621.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách hình bầu cua tôm cá
và nguồn vốn hợp pháp khác của hình bầu cua tôm cá
phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
233 |
2.002163.000.00.00.H18 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
234 |
2.002162.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
235 |
2.002161.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
236 |
2.000286.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
237 |
2.000282.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
238 |
2.000477.000.00.00.H18 |
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
239 |
1.001776.000.00.00.H18 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
240 |
1.001758.000.00.00.H18 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
241 |
1.001753.000.00.00.H18 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
242 |
1.001739.000.00.00.H18 |
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
243 |
1.001731.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
244 |
2.000751.000.00.00.H18 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
245 |
2.000744.000.00.00.H18 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
246 |
2.000355.000.00.00.H18 |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
247 |
1.000132.000.00.00.H18 |
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
248 |
1.004946.000.00.00.H18 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
249 |
1.004944.000.00.00.H18 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|
250 |
1.004964.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia |
UBND Các Xã, Thị trấn (hình bầu cua tôm cá
) |
|